- beobachten
- - {to eye} nhìn quan sát, nhìn trừng trừng - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì - bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì - làm bền bỉ - {to note} ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích - {to notice} để ý, nhận biết, báo trước, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, chú ý giữ, tôn trọng - {to remark} thấy, để ý đến, làm chú ý, làm lưu ý, phê bình, bình luận - {to shadow} che, che bóng, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra, dò - {to twig} hiểu, nắm được, cảm thấy - {to watch} thức canh, gác đêm, thức, thức đêm, canh gác, rình, nhìn xem, để ý xem, chờ = zu beobachten {observable}+ = jemanden beobachten {to keep watch on someone}+ = aufmerksam beobachten {to keep an eye on}+ = jemanden dauernd beobachten {to keep tabs on someone}+ = jemanden heimlich beobachten {to spy upon someone}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.